Có 4 kết quả:
沙魚 shā yú ㄕㄚ ㄩˊ • 沙鱼 shā yú ㄕㄚ ㄩˊ • 鯊魚 shā yú ㄕㄚ ㄩˊ • 鲨鱼 shā yú ㄕㄚ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 鯊魚|鲨鱼[sha1 yu2]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 鯊魚|鲨鱼[sha1 yu2]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
shark
giản thể
Từ điển Trung-Anh
shark